Bệnh Marek ở gà là gì? Có nguy hiểm không? Làm thế nào để phòng ngừa và điều trị hiệu quả? Để giúp người chăn nuôi dễ dàng nhận biết bệnh, chúng tôi sẽ tóm tắt thông tin về bệnh theo cách đơn giản nhất, giúp chẩn đoán dễ dàng và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp nhất.
Bệnh marek ở gà là gì?
Bệnh Marek có thể được coi là một căn bệnh thầm lặng, phát triển và tiến triển trong các cơ quan nội tạng của gà, gây ra nhiều khối u ở phổi, gan, lách và thành ruột. Các biểu hiện bên ngoài không điển hình thường gặp như chán ăn, gầy gò và liệt chân. Trong giai đoạn đầu của bệnh, gà thường bị liệt nhẹ, cánh cụt, khó thở và khó đi lại, sau đó dần dần bị liệt. Khối u phát triển rộng và tỷ lệ tử vong cao.
Những khối u lớn màu trắng phát triển dày đặc trên các cơ quan nội tạng của gà, làm tổn thương các cơ quan này và khiến gà chết nhanh chóng.
Nguyên nhân gây bệnh Marek ở gà
Nguồn tin từ bot88.mobi cho biết: Bệnh Marek do virus herpes gây ra. Bệnh này có thể được so sánh với bệnh mụn cóc ở người, cũng do virus HPV gây ra. Virus herpes tạo ra các khối u phát triển rất rộng trên một số bộ phận của gà, chẳng hạn như gan, phổi, thành ruột, và đôi khi thậm chí trên da, gây ra các triệu chứng rối loạn vận động. Thời điểm phổ biến nhất để bệnh xảy ra là trong giai đoạn đầu của quá trình sinh sản, khi gà được nhập từ trang trại hoặc khi chúng được ấp trong máy ấp. Thời gian ủ bệnh thường là 3 đến 4 tuần, và bệnh chủ yếu xảy ra trong khoảng từ 4 đến 8 tuần. Khi bệnh xảy ra, tỷ lệ tử vong ở gà thường rất cao, lên tới 80%.
Triệu chứng của bệnh Marek
Bệnh Marek có nhiều dạng biểu hiện khác nhau, tùy thuộc vào chủng virus, độ tuổi của gà và tình trạng miễn dịch của đàn. Các dạng bệnh chính bao gồm:
- Dạng thần kinh: Đây là dạng phổ biến nhất, với các triệu chứng như liệt chân, liệt cánh, run rẩy hoặc co giật. Gà bị bệnh thường có tư thế bất thường, chẳng hạn như một chân duỗi thẳng về phía trước và chân kia co về phía sau (dáng đi “chân sáo”). Gà có thể mất khả năng đứng hoặc di chuyển, dẫn đến suy kiệt và chết.
- Dạng nội tạng: Virus tấn công các cơ quan nội tạng như gan, lá lách, thận, phổi và buồng trứng, gây ra các khối u. Gà mắc dạng này thường gầy yếu, giảm ăn và có tỷ lệ tử vong cao.
- Dạng da: Virus gây tổn thương ở nang lông, khiến lông trở nên xù xì hoặc rụng. Đây là dạng ít nghiêm trọng hơn nhưng vẫn ảnh hưởng đến chất lượng thương mại của gà.
- Dạng mắt: Còn gọi là “mắt xám”, bệnh làm thay đổi màu sắc của mống mắt, khiến mắt gà chuyển sang màu xám hoặc trắng đục, dẫn đến mù lòa.
Triệu chứng bệnh Marek thường xuất hiện sau 3-4 tuần nhiễm virus, nhưng trong một số trường hợp, bệnh có thể phát triển chậm và kéo dài. Tỷ lệ tử vong có thể dao động từ 10% đến 50% hoặc cao hơn trong các đàn không được tiêm phòng.
Cách phòng ngừa bệnh Marek ở gà ngay từ đầu
Bệnh Marek do virus herpes gây ra. Do đó, bệnh rất dễ lây lan qua đường tiêu hóa, đường hô hấp, cũng như qua tiếp xúc trực tiếp với mầm bệnh. Theo một số nghiên cứu, virus herpes có thể tồn tại đến 6 tháng trong môi trường ngoài trời và phát tán trong không khí tới 1 km. Để phòng ngừa hiệu quả bệnh, cần thực hiện các biện pháp ngăn chặn sự lây lan.
- Chuồng gà nên được để trống trong một khoảng thời gian (khoảng hai tuần) giữa mỗi đàn gà mái. Sử dụng vôi bột hoặc chất khử trùng chuyên dụng để loại bỏ mầm bệnh trước khi thả gà mái. Một số chất khử trùng, chẳng hạn như PIVIDINE hoặc ANTIVIRUS-FMB, được pha với tỷ lệ 2 đến 3 ml trên 1 lít nước và phun lên bề mặt ướt.
- Nên nuôi riêng từng nhóm gà để ngăn ngừa sự lây lan của dịch bệnh.
- Sử dụng vắc-xin phòng bệnh Marek cho gà con ngay khi chúng được nuôi. Sử dụng vắc-xin hỗn hợp trong vòng tối đa 2 giờ để duy trì hiệu quả 100%. Bạn có thể sử dụng vắc-xin sống Vaxxitek HVT + IBD (Merial) để phòng bệnh Marek và Gumboro ở gà. Vắc-xin này có thể được tiêm vào trứng đã ấp từ 18 đến 19 ngày hoặc tiêm dưới da cho gà con một ngày tuổi.
Cách điều trị và phòng ngừa bệnh Marek ở gà
Khi phát hiện bệnh Marek ở gà, thường đã quá muộn để điều trị, vì khối u bên trong đã phát triển đáng kể và trở nên quá lớn, dẫn đến suy yếu các cơ quan như gan, phổi và lách. Khi đó, gà sẽ bị liệt toàn thân và không thể hồi phục. Hiện tại chưa có thuốc đặc hiệu để điều trị bệnh Marek; do đó, biện pháp chính vẫn là phòng ngừa.
Những người tham gia đá gà bot88 chia sẻ: Khi phát hiện gà bệnh, cần cách ly ngay lập tức khỏi đàn khỏe mạnh càng nhiều càng tốt. Gà chết, sắp chết hoặc bị bệnh nặng cần được tiêu hủy ngay bằng cách thiêu hủy, vì virus herpes sẽ biến mất ở nhiệt độ trên 70 ° C. Tránh chôn lấp, vì virus có thể tồn tại trong nước và đất.
Tác động kinh tế và triển vọng
Bệnh Marek gây thiệt hại kinh tế đáng kể cho ngành chăn nuôi gia cầm, đặc biệt ở các quốc gia có ngành công nghiệp gia cầm phát triển như Việt Nam. Chi phí tiêm phòng, tổn thất do gà chết, giảm năng suất và chi phí xử lý dịch bệnh đều là gánh nặng cho người chăn nuôi. Tuy nhiên, với sự tiến bộ trong công nghệ vaccine và quản lý chăn nuôi, tỷ lệ bùng phát bệnh Marek đã giảm đáng kể ở nhiều khu vực.
Trong tương lai, các nghiên cứu về vaccine thế hệ mới và công nghệ di truyền có thể mang lại những giải pháp hiệu quả hơn để kiểm soát bệnh. Ngoài ra, việc nâng cao nhận thức của người chăn nuôi về các biện pháp phòng ngừa và quản lý đàn sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động của bệnh Marek.
Bệnh Marek ở gà là một thách thức lớn đối với ngành chăn nuôi gia cầm, với khả năng lây lan nhanh và hậu quả nghiêm trọng. Việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và các biện pháp phòng ngừa là yếu tố then chốt để kiểm soát bệnh. Mặc dù không có phương pháp điều trị đặc hiệu, các chiến lược như tiêm phòng vaccine, vệ sinh chuồng trại và quản lý đàn hiệu quả có thể giảm thiểu đáng kể nguy cơ bùng phát. Với sự phát triển của khoa học và công nghệ, ngành chăn nuôi gia cầm có thể hy vọng vào những giải pháp mới để đối phó với bệnh Marek, đảm bảo năng suất và sự bền vững trong tương lai.